Good Tool LogoGood Tool Logo
100% Miễn Phí | Không Cần Đăng Ký

Máy Tính Tỷ Lệ Chi Phí ETF

So sánh giá trị cuối cùng của bạn với hoặc không có phí ETF theo thời gian

Additional Information and Definitions

Khoản Đầu Tư Ban Đầu

Số tiền bạn dự định đầu tư vào ETF ban đầu. Đây là điểm khởi đầu của bạn để tính toán tác động phí dài hạn. Hãy xem xét phân bổ tổng thể danh mục đầu tư của bạn khi xác định số tiền này.

Tỷ Lệ Lợi Nhuận Hàng Năm (%)

Lợi nhuận hàng năm dự kiến trước khi trừ phí. Lợi nhuận thị trường lịch sử trung bình từ 7-10% hàng năm, nhưng ETF cụ thể của bạn có thể khác. Hãy xem xét sử dụng tỷ lệ lợi nhuận chuẩn của quỹ làm điểm khởi đầu.

Tỷ Lệ Chi Phí (%)

Phí hàng năm do ETF tính theo tỷ lệ phần trăm tài sản. Hầu hết các ETF chỉ số tính phí từ 0.03% đến 0.25%, trong khi các ETF chủ động thường tính phí cao hơn. Phí này được trừ tự động từ lợi nhuận của quỹ.

Số Năm

Thời gian bạn dự định giữ khoản đầu tư ETF. Thời gian giữ lâu hơn sẽ cộng dồn cả lợi nhuận và phí. Hãy xem xét mục tiêu đầu tư và thời gian của bạn khi xác định giá trị này.

Đánh Giá Chi Phí Quỹ Của Bạn

Tìm hiểu cách mà các khoản phí ảnh hưởng đến lợi nhuận dài hạn

%
%

Loading

Câu Hỏi Thường Gặp và Câu Trả Lời

Tỷ lệ chi phí ảnh hưởng đến lợi nhuận dài hạn như thế nào, và tại sao điều đó lại quan trọng?

Tỷ lệ chi phí đại diện cho phí hàng năm mà một ETF tính theo tỷ lệ phần trăm trên số dư đầu tư của bạn. Mặc dù có thể có vẻ nhỏ, nhưng tác động cộng dồn của những khoản phí này theo thời gian có thể giảm đáng kể sự tăng trưởng của danh mục đầu tư của bạn. Ví dụ, một tỷ lệ chi phí 0.5% trên một khoản đầu tư 100,000 đô la trong 30 năm với lợi nhuận hàng năm 8% có thể dẫn đến hàng chục ngàn đô la trong sự tăng trưởng tiềm năng bị mất. Điều này là do các khoản phí làm giảm lợi nhuận hiệu quả mỗi năm, từ đó làm giảm số tiền cơ sở mà cộng dồn trong các năm tiếp theo. Hiểu tác động này là rất quan trọng để chọn các ETF tiết kiệm chi phí, đặc biệt là đối với các nhà đầu tư dài hạn.

Những yếu tố nào tôi nên xem xét khi ước lượng tỷ lệ lợi nhuận hàng năm cho máy tính này?

Khi ước lượng tỷ lệ lợi nhuận hàng năm, hãy xem xét hiệu suất lịch sử của chỉ số chuẩn của ETF, chiến lược đầu tư của quỹ và điều kiện thị trường. Các ETF chỉ số thị trường rộng thường cung cấp lợi nhuận trong khoảng từ 7-10% hàng năm trong dài hạn, nhưng điều này thay đổi tùy thuộc vào loại tài sản và môi trường kinh tế. Ngoài ra, hãy nhớ rằng tỷ lệ lợi nhuận nhập vào máy tính là trước tỷ lệ chi phí. Để có ước lượng thực tế, hãy trừ tỷ lệ chi phí từ lợi nhuận dự kiến để tính đến lợi nhuận hiệu quả sau phí.

Tại sao những khác biệt nhỏ trong tỷ lệ chi phí lại quan trọng đến vậy theo thời gian?

Những khác biệt nhỏ trong tỷ lệ chi phí có thể có tác động lớn đến lợi nhuận dài hạn do sự cộng dồn. Ví dụ, một sự khác biệt 0.2% trong tỷ lệ chi phí có thể có vẻ không đáng kể, nhưng trong 20-30 năm, nó có thể dẫn đến hàng ngàn hoặc thậm chí hàng chục ngàn đô la trong lợi nhuận bị mất. Điều này là do phí thấp hơn cho phép nhiều lợi nhuận của bạn được giữ lại và cộng dồn theo thời gian. Các nhà đầu tư nên so sánh các ETF với các chiến lược tương tự và ưu tiên những ETF có tỷ lệ chi phí thấp hơn để tối đa hóa tăng trưởng dài hạn.

Thời gian giữ ảnh hưởng như thế nào đến tác động của phí ETF?

Thời gian bạn giữ một ETF càng lâu, tác động tích lũy của tỷ lệ chi phí của nó đến lợi nhuận của bạn càng lớn. Điều này là do phí được trừ hàng năm, và tác động của chúng cộng dồn theo thời gian. Đối với các khoản đầu tư ngắn hạn, tác động của phí có thể là tối thiểu, nhưng đối với các nhà đầu tư dài hạn, ngay cả những khác biệt nhỏ trong tỷ lệ chi phí cũng có thể làm giảm một phần đáng kể lợi nhuận tiềm năng. Ví dụ, trong 10 năm, một tỷ lệ chi phí 0.5% có thể làm giảm lợi nhuận của bạn vài ngàn đô la, nhưng trong 30 năm, tác động có thể tăng lên theo cấp số nhân.

Một số hiểu lầm phổ biến về tỷ lệ chi phí ETF là gì?

Một hiểu lầm phổ biến là tất cả các ETF đều có chi phí thấp. Mặc dù nhiều ETF chỉ số có tỷ lệ chi phí thấp tới 0.03%, nhưng các ETF được quản lý chủ động có thể tính phí từ 0.5% đến 1% hoặc hơn. Một hiểu lầm khác là tỷ lệ chi phí thấp đảm bảo hiệu suất tốt hơn. Mặc dù phí thấp hơn là có lợi, nhưng các yếu tố khác như sai số theo dõi, tính thanh khoản và hiệu quả thuế cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tổng chi phí và hiệu suất của một ETF. Cuối cùng, một số nhà đầu tư bỏ qua tác động của chi phí giao dịch, chẳng hạn như chênh lệch giá mua-bán, có thể làm tăng tổng chi phí sở hữu.

Các cân nhắc về thuế ảnh hưởng như thế nào đến tổng chi phí sở hữu một ETF?

Các ETF thường hiệu quả thuế hơn so với quỹ tương hỗ do cơ chế tạo/rút tiền độc đáo của chúng, giúp giảm thiểu phân phối lãi vốn. Tuy nhiên, không phải tất cả các ETF đều hiệu quả thuế như nhau. Các ETF có tỷ lệ quay vòng cao, đặc biệt là các ETF được quản lý chủ động, có thể tạo ra nhiều sự kiện chịu thuế hơn, làm giảm lợi nhuận sau thuế. Các nhà đầu tư nên xem xét cả tỷ lệ chi phí và các tác động thuế của một ETF khi đánh giá tổng chi phí sở hữu của nó. Sử dụng các tài khoản ưu đãi thuế như IRA cũng có thể giúp giảm thiểu tác động của thuế lên lợi nhuận.

Có những tình huống nào mà tỷ lệ chi phí cao hơn có thể được biện minh?

Có, tỷ lệ chi phí cao hơn có thể được biện minh nếu ETF cung cấp những lợi ích độc đáo phù hợp với mục tiêu đầu tư của bạn, chẳng hạn như tiếp cận các thị trường ngách, chiến lược chuyên biệt hoặc quản lý chủ động mà liên tục vượt trội hơn so với chỉ số chuẩn của nó. Ví dụ, một ETF được quản lý chủ động với tỷ lệ chi phí 0.8% có thể xứng đáng với chi phí nếu nó mang lại lợi nhuận điều chỉnh rủi ro vượt trội so với một ETF chỉ số có chi phí thấp hơn. Tuy nhiên, những trường hợp như vậy là hiếm, và các nhà đầu tư nên đánh giá cẩn thận xem liệu phí cao hơn có khả năng chuyển thành hiệu suất ròng tốt hơn theo thời gian hay không.

Một số mẹo để giảm thiểu tác động của phí ETF lên danh mục đầu tư của tôi là gì?

Để giảm thiểu tác động của phí ETF, hãy ưu tiên các ETF chỉ số có chi phí thấp với tỷ lệ chi phí dưới 0.1%, đặc biệt là đối với các khoản đầu tư cốt lõi trong danh mục. Đa dạng hóa giữa các ETF có chi phí thấp để duy trì một danh mục cân bằng trong khi giữ phí thấp. Ngoài ra, hãy xem xét tổng chi phí sở hữu, bao gồm chi phí giao dịch và các tác động thuế tiềm năng. Tái đầu tư cổ tức để tối đa hóa sự cộng dồn và sử dụng các tài khoản ưu đãi thuế, chẳng hạn như IRA hoặc 401(k), để bảo vệ các khoản đầu tư của bạn khỏi thuế. Cuối cùng, hãy xem xét danh mục đầu tư của bạn định kỳ để đảm bảo bạn không phải trả phí không cần thiết cho các ETF hoạt động kém hoặc dư thừa.

Hiểu Tác Động Của Tỷ Lệ Chi Phí

Các thuật ngữ chính để hiểu cách mà phí ETF ảnh hưởng đến lợi nhuận đầu tư của bạn theo thời gian

Tỷ Lệ Chi Phí

Phí hàng năm tính theo tỷ lệ phần trăm mà ETF tính trên số dư đầu tư của bạn. Phí này bao gồm quản lý quỹ, chi phí hành chính và chi phí hoạt động. Nó được trừ tự động từ lợi nhuận của quỹ.

Lợi Nhuận Hiệu Quả

Lợi nhuận đầu tư thực tế của bạn sau khi trừ tỷ lệ chi phí. Đây là số tiền bạn thực sự kiếm được sau khi tất cả các khoản phí được xem xét. Ví dụ, lợi nhuận 8% với tỷ lệ chi phí 0.5% sẽ mang lại lợi nhuận hiệu quả 7.5%.

Sự Kéo Lùi Phí

Tác động tích lũy của các khoản phí lên lợi nhuận đầu tư của bạn theo thời gian. Do lãi suất kép, ngay cả những khác biệt nhỏ trong tỷ lệ chi phí cũng có thể ảnh hưởng đáng kể đến tích lũy tài sản dài hạn.

Sai Số Theo Dõi

Sự khác biệt giữa hiệu suất của ETF và chỉ số chuẩn của nó, thường bị ảnh hưởng bởi phí và chi phí giao dịch. Tỷ lệ chi phí thấp hơn thường dẫn đến sai số theo dõi nhỏ hơn.

Tổng Chi Phí Sở Hữu

Chi phí hoàn chỉnh để giữ một ETF, bao gồm tỷ lệ chi phí, hoa hồng giao dịch và chênh lệch giá mua-bán. Hiểu điều này giúp so sánh các ETF tương tự một cách chính xác hơn.

5 Thông Tin Quan Trọng Về Tỷ Lệ Chi Phí ETF

Hiểu biết về phí ETF là rất quan trọng để tối đa hóa lợi nhuận đầu tư của bạn. Dưới đây là những thông tin quan trọng mà mọi nhà đầu tư nên biết:

1.Tác Động Kép Của Phí

Chi phí ETF cộng dồn chống lại bạn cũng như lợi nhuận cộng dồn cho bạn. Một sự khác biệt dường như nhỏ 0.5% trong tỷ lệ chi phí giữa hai ETF tương tự có thể khiến bạn mất hàng chục ngàn đô la trong 30 năm trên một khoản đầu tư 100,000 đô la. Tác động cộng dồn này trở nên rõ ràng hơn với các khoản đầu tư lớn hơn và thời gian dài hơn.

2.Chi Phí Quản Lý Chỉ Số So Với Chủ Động

Các ETF chỉ số thường tính phí từ 0.03% đến 0.25% hàng năm, trong khi các ETF được quản lý chủ động thường tính phí từ 0.50% đến 1.00% hoặc hơn. Nghiên cứu cho thấy rằng trong thời gian dài, các ETF chỉ số có chi phí thấp thường vượt trội hơn so với các ETF được quản lý chủ động, chủ yếu do sự khác biệt về phí. Lợi thế chi phí này đã thúc đẩy sự chuyển dịch lớn sang đầu tư thụ động.

3.Chi Phí Giao Dịch Ẩn

Ngoài tỷ lệ chi phí, các ETF còn phát sinh chi phí giao dịch thông qua chênh lệch giá mua-bán và tác động thị trường. Các ETF phổ biến với khối lượng giao dịch cao thường có chênh lệch giá hẹp hơn, giảm tổng chi phí sở hữu của bạn. Các ETF ít thanh khoản hơn có thể tiết kiệm cho bạn về tỷ lệ chi phí nhưng lại tốn kém hơn trong sự cản trở giao dịch, đặc biệt đối với các nhà giao dịch thường xuyên.

4.Cân Nhắc Về Hiệu Quả Thuế

Các ETF thường hiệu quả thuế hơn so với quỹ tương hỗ do quy trình tạo/rút tiền độc đáo của chúng. Tuy nhiên, một số ETF tạo ra nhiều sự kiện chịu thuế hơn so với những ETF khác thông qua hoạt động giao dịch của chúng. Các ETF chủ động có tỷ lệ quay vòng cao có thể tiết kiệm về tỷ lệ chi phí so với quỹ tương hỗ nhưng vẫn tạo ra những cơn đau đầu về thuế do giao dịch thường xuyên.

5.Lợi Ích Từ Cuộc Chiến Giá

Cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp ETF đã khiến tỷ lệ chi phí giảm xuống mức thấp kỷ lục, đặc biệt là đối với các quỹ chỉ số thị trường rộng. Các nhà cung cấp lớn hiện cung cấp các ETF danh mục cốt lõi với tỷ lệ chi phí dưới 0.05%. Xu hướng này đã tiết kiệm cho các nhà đầu tư hàng tỷ đô la trong phí và buộc toàn bộ ngành phải trở nên nhạy cảm hơn với chi phí và minh bạch hơn.